1 | TK.00100 | GS.Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ GS. Nguyễn Lân | Văn học | 2006 |
2 | TK.00101 | GS.Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ GS. Nguyễn Lân | Văn học | 2006 |
3 | TK.00102 | | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Đặng Hồng Chương, Đan Tâm sưu tầm, tuyển chọn, chú giải | Văn hóa thông tin | 2014 |
4 | TK.00103 | | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Đặng Hồng Chương, Đan Tâm sưu tầm, tuyển chọn, chú giải | Văn hóa thông tin | 2014 |
5 | TK.00104 | | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam/ Đặng Hồng Chương, Đan Tâm sưu tầm, tuyển chọn, chú giải | Văn hóa thông tin | 2014 |
6 | TK.00105 | | Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... | Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | 2005 |
7 | TK.00106 | Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam: có sửa chữa và bổ sung/ Vũ Ngọc Phan | Văn học | 2000 |
8 | TK.00113 | Mai Mai | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Mai Mai | Từ điển bách khoa | 2013 |
9 | TK.00115 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê | Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | 2006 |
10 | TK.00116 | Hoàng Phê | Từ điển chính tả: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê | Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học | 2006 |