1 | TK.00026 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
2 | TK.00027 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
3 | TK.00028 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
4 | TK.00029 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
5 | TK.00030 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
6 | TK.00031 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
7 | TK.00032 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
8 | TK.00033 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
9 | TK.00034 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
10 | TK.00035 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
11 | TK.00036 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
12 | TK.00037 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
13 | TK.00038 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
14 | TK.00039 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
15 | TK.00040 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
16 | TK.00041 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
17 | TK.00042 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
18 | TK.00043 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
19 | TK.00044 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
20 | TK.00045 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
21 | TK.00046 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
22 | TK.00047 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
23 | TK.00048 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
24 | TK.00049 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
25 | TK.00050 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
26 | TK.00051 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
27 | TK.00052 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
28 | TK.00053 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
29 | TK.00054 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
30 | TK.00055 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
31 | TK.00056 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
32 | TK.00057 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
33 | TK.00058 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
34 | TK.00059 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
35 | TK.00060 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
36 | TK.00061 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
37 | TK.00062 | Lê Văn Lan | Kể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội/ Lê Văn Lan (biên soạn) | Hà Nội | 2010 |
38 | TK.00063 | Trường Khang | Dã sử Thăng Long Hà Nội/ Trường Khang | Văn hóa thông tin | 2010 |
39 | TK.00064 | Trường Khang | Dã sử Thăng Long Hà Nội/ Trường Khang | Văn hóa thông tin | 2010 |
40 | TK.00065 | Trường Khang | Dã sử Thăng Long Hà Nội/ Trường Khang | Văn hóa thông tin | 2010 |
41 | TK.00066 | Nguyễn Viết Chức | Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long/ B.s.: Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Huỳnh Khái Vinh, Trần Văn Bính... | Thời đại | 2010 |
42 | TK.00067 | Nguyễn Viết Chức | Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long/ B.s.: Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Huỳnh Khái Vinh, Trần Văn Bính... | Thời đại | 2010 |
43 | TK.00068 | Ngô Văn Phú | Thăng Long Hà Nội vẻ đẹp xưa và nay/ Ngô Văn Phú | Quân đội nhân dân | 2010 |
44 | TK.00069 | Ngô Văn Phú | Thăng Long Hà Nội vẻ đẹp xưa và nay/ Ngô Văn Phú | Quân đội nhân dân | 2010 |
45 | TK.00070 | Trần Quốc Vượng | Danh nhân Hà Nội/ Trần Quốc Vượng | Quân đội nhân dân | 2010 |
46 | TK.00071 | Trần Quốc Vượng | Danh nhân Hà Nội/ Trần Quốc Vượng | Quân đội nhân dân | 2010 |
47 | TK.00072 | Trần Quốc Vượng | Danh nhân Hà Nội/ Trần Quốc Vượng | Quân đội nhân dân | 2010 |
48 | TK.00073 | Quốc Văn | 36 lễ hội Thăng Long - Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn, b.s. | Thanh niên | 2010 |
49 | TK.00074 | Quốc Văn | 36 lễ hội Thăng Long - Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn, b.s. | Thanh niên | 2010 |
50 | TK.00075 | Đỗ Văn Ninh | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt/ Đỗ Văn Ninh | Văn hoá Thông tin | 2010 |
51 | TK.00076 | Đỗ Văn Ninh | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt/ Đỗ Văn Ninh | Văn hoá Thông tin | 2010 |
52 | TK.00077 | Đỗ Văn Ninh | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt/ Đỗ Văn Ninh | Văn hoá Thông tin | 2010 |
53 | TK.00078 | Hoàng Hải | Hỏi đáp về 36 phố cổ Hà Nội/ Hoàng Hải, Hoàng Anh | Quân đội nhân dân | 2010 |
54 | TK.00079 | Hoàng Hải | Hỏi đáp về 36 phố cổ Hà Nội/ Hoàng Hải, Hoàng Anh | Quân đội nhân dân | 2010 |
55 | TK.00080 | Hoàng Hải | Hỏi đáp về 36 phố cổ Hà Nội/ Hoàng Hải, Hoàng Anh | Quân đội nhân dân | 2010 |
56 | TK.00119 | Bích Hà | 36 truyền thuyết Thăng Long Hà Nội/ Bích Hà sưu tầm và biên soạn | Thanh Niên | 2010 |
57 | TK.00120 | Bích Hà | 36 truyền thuyết Thăng Long Hà Nội/ Bích Hà sưu tầm và biên soạn | Thanh Niên | 2010 |
58 | TK.00121 | Bích Hà | 36 truyền thuyết Thăng Long Hà Nội/ Bích Hà sưu tầm và biên soạn | Thanh Niên | 2010 |
59 | TK.00122 | Cao Văn Liên | 36 sự kiện lịch sử tiêu biểu của Thăng Long Hà Nội/ Cao Văn Liên | Thanh Niên | 2010 |
60 | TK.00123 | Cao Văn Liên | 36 sự kiện lịch sử tiêu biểu của Thăng Long Hà Nội/ Cao Văn Liên | Thanh Niên | 2010 |
61 | TK.00124 | Cao Văn Liên | 36 sự kiện lịch sử tiêu biểu của Thăng Long Hà Nội/ Cao Văn Liên | Thanh Niên | 2010 |
62 | TK.00125 | Lam Khê - Khánh Minh | 36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh (biên soạn) | Thanh niên | 2010 |
63 | TK.00126 | Lam Khê - Khánh Minh | 36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh (biên soạn) | Thanh niên | 2010 |
64 | TK.00127 | Quốc Văn | 36 gương mặt Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn | Thanh niên | 2010 |
65 | TK.00128 | Quốc Văn | 36 gương mặt Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn | Thanh niên | 2010 |
66 | TK.00129 | Vũ Ngọc Khánh | 36 giai thoại Thăng Long Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2010 |
67 | TK.00130 | Vũ Ngọc Khánh | 36 giai thoại Thăng Long Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2010 |
68 | TK.00131 | Vũ Ngọc Khánh | 36 giai thoại Thăng Long Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh sưu tầm, biên soạn | Thanh niên | 2010 |
69 | TK.00132 | Siêu Hải | Trăm năm chuyện Thăng Long Hà Nội/ Siêu Hải | Thanh niên | 2010 |
70 | TK.00133 | Siêu Hải | Trăm năm chuyện Thăng Long Hà Nội/ Siêu Hải | Thanh niên | 2010 |
71 | TK.00134 | Siêu Hải | Trăm năm chuyện Thăng Long Hà Nội/ Siêu Hải | Thanh niên | 2010 |
72 | TK.00135 | | Hỏi đáp về di tích lịch sử Hà Nội/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Nhiên, Đậu Xuân Luận, Lê Thị Nga Phương | Quân đội nhân dân | 2010 |
73 | TK.00136 | | Hỏi đáp về di tích lịch sử Hà Nội/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Nhiên, Đậu Xuân Luận, Lê Thị Nga Phương | Quân đội nhân dân | 2010 |
74 | TK.00137 | | Hỏi đáp về di tích lịch sử Hà Nội/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Nhiên, Đậu Xuân Luận, Lê Thị Nga Phương | Quân đội nhân dân | 2010 |
75 | TK.00138 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Vũ Bằng, Quốc Bảo, Lý Khắc Cung... ; Quốc Văn tuyển chọn | Thanh niên | 2010 |
76 | TK.00139 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Vũ Bằng, Quốc Bảo, Lý Khắc Cung... ; Quốc Văn tuyển chọn | Thanh niên | 2010 |
77 | TK.00140 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Vũ Bằng, Quốc Bảo, Lý Khắc Cung... ; Quốc Văn tuyển chọn | Thanh niên | 2010 |
78 | TK.00141 | Nguyễn Thái Anh | 100 sự kiện trọng đại về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh biên soạn | Thanh niên | 2010 |
79 | TK.00142 | Nguyễn Thái Anh | 100 sự kiện trọng đại về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh biên soạn | Thanh niên | 2010 |
80 | TK.00143 | Nguyễn Thái Anh | 100 sự kiện trọng đại về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh biên soạn | Thanh niên | 2010 |
81 | TK.00144 | Nguyễn Viết Chức | Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long/ B.s.: Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Huỳnh Khái Vinh, Trần Văn Bính... | Thời đại | 2010 |
82 | TK.00145 | Băng Sơn | Văn hoá ứng xử người Hà Nội/ Băng Sơn | Thanh niên | 2010 |
83 | TK.00146 | | Thủ đô Hà Nội 60 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển/ Biên soạn: Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội | Hà Nội | 2014 |
84 | TK.00147 | | Thủ đô Hà Nội 60 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển/ Biên soạn: Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội | Hà Nội | 2014 |
85 | TK.00148 | | Thủ đô Hà Nội 60 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển/ Biên soạn: Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội | Hà Nội | 2014 |
86 | TK.00149 | | Thủ đô Hà Nội 60 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển/ Biên soạn: Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội | Hà Nội | 2014 |
87 | TK.00150 | | Thủ đô Hà Nội 60 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển/ Biên soạn: Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội | Hà Nội | 2014 |
88 | TK.00151 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
89 | TK.00152 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
90 | TK.00153 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
91 | TK.00154 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
92 | TK.00155 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
93 | TK.00156 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
94 | TK.00157 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
95 | TK.00158 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
96 | TK.00159 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
97 | TK.00160 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
98 | TK.00161 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
99 | TK.00162 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
100 | TK.00163 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
101 | TK.00164 | | Người Hà Nội thanh lịch: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình" Phát triển văn hóa, xay dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long, Hà Nội" | Công ty CPĐT Thiết bị và in | 2007 |
102 | TK.00165 | Lam Khê - Khánh Minh | Nhân kiệt Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) | Thanh niên | 2010 |
103 | TK.00166 | Lam Khê - Khánh Minh | Nhân kiệt Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) | Thanh niên | 2010 |
104 | TK.00169 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2014 |
105 | TK.00170 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2014 |
106 | TK.00171 | Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2014 |
107 | TK.00172 | Hồ Quang Lợi | Hà Nội - Cuộc kiến tạo mang hưng khí thời đại/ Hồ Quang Lợi | Hà Nội | 2014 |
108 | TK.00173 | Hồ Quang Lợi | Hà Nội - Cuộc kiến tạo mang hưng khí thời đại/ Hồ Quang Lợi | Hà Nội | 2014 |
109 | TK.00174 | | Phố cổ Hà Nội: Hà Nội 's old quarter/ Hữu Ngọc - Lady Borton (chủ biên) | Thế giới | 2004 |
110 | TK.00176 | Lam Khê, Khánh Minh | Đình đền chùa Hà nội/ Lam Khê, Khánh Minh: Sưu tầm, Biên soạn | Thanh niên | 2010 |
111 | TK.00177 | Trần Quốc Vượng | Trên mảnh đất nghìn năm văn vật/ Trần Quốc Vượng | Hà Nội | 2009 |
112 | TK.00178 | Chu Huy | Một số đền chùa nổi tiếng đất Thăng Long/ Chu Huy | Phụ nữ | 2010 |
113 | TK.00179 | Masson, André | Hà Nội giai đoạn 1873-1888/ André Masson ; Lưu Đình Tuân dịch | Hà Nội | 2009 |
114 | TK.00180 | Nguyễn Vinh Phúc | Hồ Hoàn Kiếm và đền Ngọc Sơn/ Nguyễn Vinh Phúc | Hà Nội | 2009 |
115 | TK.00181 | | 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế, Vũ Văn Quân, Nguyễn Khánh... ; Nguyễn Hải Kế ch.b... T.2 | Hà Nội | 2009 |
116 | TK.00182 | Lam Khê, Khánh Minh | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội/ Tuyển chọn, s.t.: Lam Khê, Khánh Minh | Thanh niên | 2010 |
117 | TK.00183 | Quảng Văn | 101 lễ hội Hà Nội/ Quảng Văn | Lao Động | 2010 |