Để nâng cao công tác phục vụ bạn đọc, thư viện Trường TH Lý Thường Kiệt biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 4 theo chương trình GDPT mới”, nhằm cung cấp thông tin về nội dung các môn học, giúp bạn đọc tra cứu thông tin, nhanh chóng tiếp cận đến vốn tài liệu tại Thư viện trường TH Lý Thường Kiệt
Thư mục “giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 4 theo chương trình GDPT mới” được biên soạn với mục đích cung cấp những thông tin cơ bản nhất về một tài liệu: Tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản, tóm tắt nội dung chính của tài liệu, chỉ số phân loại và số đăng ký cá biệt của sách tại kho thư viện.
1. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 143 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673746 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00694, GK.00693, GK.00692, |
2. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 132 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673753 Chỉ số phân loại: 372.6 2NMT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00697, GK.00696, GK.00695, |
3. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350343 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00698, GK.00699, GK.00700, GK.00701, GK.00702, GK.00703, GK.00704, GK.00705, GK.01046, GK.01045, |
4. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Trần Thị HIền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 143 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350350 Chỉ số phân loại: 372.6 4BMH.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00712, GK.00711, GK.00710, GK.00709, GK.00708, GK.00707, GK.00706, GK.00713, GK.01048, GK.01047, GK.01039, |
5. Vở bài tập Tiếng Việt 4: Sách bài tập. T.1/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Đỗ Hồng Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 116 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349521 Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.V1 2023 Số ĐKCB: GK.00721, GK.00720, GK.00719, GK.00718, GK.00717, GK.00716, GK.00715, GK.00714, |
6. Vở bài tập Tiếng Việt 4: Sách bài tập. T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), , Vũ Thị Thanh Hương, Vũ Thị Lan....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 111tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349538 Chỉ số phân loại: 372.6 4TTHL.V2 2023 Số ĐKCB: GK.00729, GK.00728, GK.00727, GK.00726, GK.00725, GK.00724, GK.00723, GK.00722, |
7. Vở bài tập Tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thùy An, Nguyễn Thị Bích Hà....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675733 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.V1 2023 Số ĐKCB: GK.00731, GK.00730, GK.00732, |
8. Vở bài tập Tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.kiêm ch.b), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông....- H.: Giáo dục, 2023.- 87 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043675740 Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.V2 2023 Số ĐKCB: GK.00735, GK.00734, GK.00733, |
9. Toán 4. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350312 Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00743, GK.00742, GK.00741, GK.00740, GK.00739, GK.00738, GK.00737, GK.00736, GK.01050, GK.01049, |
10. Toán 4. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2023.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350329 Chỉ số phân loại: 372.7 4HHK.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00750, GK.00749, GK.00748, GK.00747, GK.00746, GK.00745, GK.00744, GK.00895, GK.01052, GK.01051, |
11. Toán 4: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045484531 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.00752, GK.00751, GK.00753, |
12. Toán 4: Sách giáo khoa - Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045484548 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T2 2023 Số ĐKCB: GK.00755, GK.00756, GK.00754, |
13. Vở bài tập Toán 4. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 131 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045459959 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.V1 2023 Số ĐKCB: GK.00759, GK.00758, GK.00757, |
14. Vở bài tập Toán 4. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 115 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045460171 Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.V2 2023 Số ĐKCB: GK.00760, GK.00761, GK.00762, |
15. Lịch sử và địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo Dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b phần lịch sử), Lê Thông (tổng ch.b phần địa lí),...- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487556 Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00765, GK.00764, GK.00763, |
16. Lịch sử và địa lí 4/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b phần địa lí).- H.: Giáo dục, 2023.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350336 Chỉ số phân loại: 372.89 4VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.00773, GK.00772, GK.00771, GK.00770, GK.00769, GK.00768, GK.00767, GK.00766, GK.01054, GK.01053, |
17. Khoa học 4/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 99 tr.; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 978604487631 Chỉ số phân loại: 372.8 4MST.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00775, GK.00774, GK.00776, |
18. Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 123 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604351227 Chỉ số phân loại: 372.8 4VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.00784, GK.00783, GK.00782, GK.00781, GK.00780, GK.00779, GK.00778, GK.00777, |
20. Hoạt động trải nghiệm 4/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351258 Chỉ số phân loại: 372.37 4LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.00795, GK.00794, GK.00793, GK.00792, GK.00791, GK.00789, GK.00790, GK.00788, GK.01060, GK.01059, |
21. Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên....- H.: Giáo dục, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350954 Chỉ số phân loại: 372.37 4NTA.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00796, GK.00803, GK.00802, GK.00801, GK.00800, GK.00799, GK.00798, GK.00797, |
22. Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673777 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00806, GK.00805, GK.00804, |
23. Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh....- H.: Giáo dục, 2023.- 64 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350282 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.DD 2023 Số ĐKCB: GK.00814, GK.00813, GK.00812, GK.00811, GK.00810, GK.00809, GK.00808, GK.00807, GK.01062, GK.01061, |
24. Vở bài tập Đạo đức 4/ Nguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung....- H.: Giáo dục, 2023.- 51 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349460 Chỉ số phân loại: 372.83 4NTT.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00822, GK.00821, GK.00820, GK.00819, GK.00818, GK.00817, GK.00816, GK.00815, |
25. Công nghệ 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày21/12/2022)/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.)....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043673760 Chỉ số phân loại: 372.358 4NTT.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00825, GK.00824, GK.00823, |
26. Công nghệ 4/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới....- H.: Giáo dục, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350268 Chỉ số phân loại: 372.358 4LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.00832, GK.00831, GK.00830, GK.00829, GK.00828, GK.00827, GK.00826, GK.00833, GK.01058, GK.01057, |
27. Vở bài tập Công nghệ 4/ Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương, ....- H.: Giáo dục, 2023.- 36 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349453 Chỉ số phân loại: 372.358 4DVN.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00841, GK.00840, GK.00839, GK.00838, GK.00837, GK.00836, GK.00835, GK.00834, |
28. Vở bài tập Công nghệ 4/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b.)....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 43 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043675757 Chỉ số phân loại: 630.76 4NTT.VB 2023 Số ĐKCB: GK.00844, GK.00843, GK.00842, |
29. Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỷ (ch.b.), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487594 Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.TH 2023 Số ĐKCB: GK.00846, GK.00845, GK.00847, |
30. Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu,....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 87 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487532 Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00858, GK.00857, GK.00856, |
31. Giáo dục thể chất 4/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 91 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350275 Chỉ số phân loại: 372.86 4NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.00866, GK.00865, GK.00864, GK.00863, GK.00862, GK.00861, GK.00859, GK.00860, GK.01068, GK.01067, |
32. Âm nhạc 4/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi....- H.: Giáo dục, 2023.- 71 tr.: tranh màu; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351265 Chỉ số phân loại: 372.87 4DTMC.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.00874, GK.00873, GK.00872, GK.00871, GK.00869, GK.00868, GK.00867, GK.00870, GK.01064, GK.01063, |
33. Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.),Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045487570 Chỉ số phân loại: 372.52 4NTD.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00877, GK.00876, GK.00875, |
34. Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết....- H.: Giáo dục, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo - Bản 1) ISBN: 9786040353047 Chỉ số phân loại: 372.58 4NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.00885, GK.00884, GK.00883, GK.00882, GK.00881, GK.00880, GK.00879, GK.00878, GK.01066, GK.01065, |
35. Tiếng Anh 4: Sách học sinh. T.1/ Nguyễn Thu Lệ Hằng (ch.b.), Nguyễn Mai Phương, Phạm Thanh Thuỷ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Wonderful WORLD) ISBN: 9786045487266 Chỉ số phân loại: 372.6521 4NTLH.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00887, GK.00886, GK.00888, GK.01086, GK.01085, |
36. Tiếng Anh 4: Sách học sinh. T.2/ Nguyễn Thu Lệ Hằng (ch.b.), Nguyễn Mai Phương, Phạm Thanh Thuỷ....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Wonderful WORLD) ISBN: 9786045487273 Chỉ số phân loại: 372.6521 4NTLH.TA 2023 Số ĐKCB: GK.00891, GK.00890, GK.00889, GK.01088, GK.01087, |
Trong quá trình biên soạn thư mục chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót. Rất mong sự đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn.