Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | Tiếng Anh 2: I Learn smart start: student's book | 400 | 2NTNQ.TA | 2021 |
| Homework revision: Bài tập bổ trợ - I- Learn smart start grade 5 - Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link | 420.0076 | CQK.HR | 2023 |
| Từ điển Anh - Việt: | 423 | .TD | 2011 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Notebook | 428 | 2NTNQ.TA | 2021 |
| Tiếng Anh 3: Workbook | 428 | 3NTLH.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 3: Student's book | 428 | 3NTLH.TA | 2022 |
| Link together - Tiếng Anh 3 - Wonderful World supplemenrary version: Student book | 428 | 3TTAT.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 5 - Explore our world: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023 | 428 | 5DXPT.TA | 2024 |
Trần Cao Bội Ngọc, Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | Tiếng Anh 5 - Family and Friends: National Edition | 428 | 5TCBN.TA | 2023 |
| Cẩm nang cha mẹ học sinh: = Parents' kit : I- Learn smart start grade 5 : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link | 428.0071 | CQK.CN | 2023 |
Nguyễn Quốc Hùng | Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh: Câu chuyện truyền hình : Tư liệu - Nhân vật - Hậu trường - Ký ức | 428.0071 | NQH.NN | 2016 |
| Bài tập bổ trợ: = Homework revision:Tropical Island: Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link | 428.0076 | .BT | 2020 |
| Bài tập bổ trợ: = Homework revision: Tropical Island): Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link | 428.0076 | .BT | 2020 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start : Workbook | 428.0076 | 2NTNQ.TA | 2021 |
| Bài tập bổ trợ Link Together 4: = Homework revision : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link | 428.0076 | 4CQK.BT | 2023 |
Nguyễn Trọng Khánh... | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường | 495.92201 | NTK.ST | 2011 |
Hoàng Phê | Từ điển chính tả: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005 | 495.92203 | HP.TD | 2010 |
Nguyễn Minh Thuyết | Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 495.92207 | DXT.HD | 2019 |
GS. Phan Ngọc | Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh: | 495.922152 | PN.MC | 2020 |
| Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2005 |
Mai Mai | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | BTT.TD | 2015 |
| Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | DTD.TD | 2019 |
Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: . T.1 | 495.9225071 | 5PTTH.T1 | 2006 |
Nguyễn Thị Hạnh | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4: | 495.9225076 | 4NTH.BT | 2006 |
Nguyễn Thị Hạnh | Bài tập trắc nghiệm tiếng việt 4: | 495.9225076 | 4NTH.BT | 2007 |