Có tổng cộng: 274 tên tài liệu. | Toán 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 1.T1 | 2020 |
Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới | 372.7 | 11PVC.KT | 2020 |
Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn Toán học kì 1: | 372.7 | 11PVC.KT | 2020 |
Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Toán học kì 2: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới | 372.7 | 12PVC.KT | 2020 |
Phạm Văn Công | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 4 môn Toán học kì 2: | 372.7 | 12PVC.KT | 2020 |
| Luyện thi giải toán qua Internet lớp 1: | 372.7 | 1DNT.LT | 2017 |
| Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.7 | 1DTD.T1 | 2020 |
Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học Q1: . T.1 | 372.7 | 1DTH.B1 | 2008 |
Đặng Thị Trà, Mai Thị Thảo | Bài tập toán nâng cao lớp 1: . T.1 | 372.7 | 1DTT.B1 | 2019 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2020 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2022 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.1 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2022 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2022 |
| Toán 1: Sách giáo viên. T.1 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2022 |
| Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1HHK.T1 | 2023 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 1HHK.T2 | 2020 |
| Toán 1: Sách giáo khoa. T.2 | 372.7 | 1HHK.T2 | 2022 |
| Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1HHK.T2 | 2023 |
| Toán 1: Dành cho buổi học thứ hai. T.1 | 372.7 | 1HML.T1 | 2022 |
Đào Nãi | Vở luyện tập toán 1: . T.1 | 372.7 | 1HNDT.V1 | 2011 |
Đào Nãi | Vở luyện tập toán 1: . T.1 | 372.7 | 1HNDT.V1 | 2011 |
| Vở bài tập Toán 1: Sách bài tập. T.1 | 372.7 | 1LAV.V1 | 2020 |
| Vở bài tập Toán 1: Sách bài tập. T.2 | 372.7 | 1LAV.V2 | 2020 |
| Ôn tập - kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn tiếng việt lớp 1 - Học kì II: | 372.7 | 1LPN.ÔT | 2017 |
| Cùng em học toán lớp 1: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ ngày. T.1 | 372.7 | 1LVT.C1 | 2017 |
Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1: | 372.7 | 1NA.TB | 2011 |
Nguyễn Áng | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1: | 372.7 | 1NA.TB | 2014 |
| Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1NDK.T2 | 2020 |
Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh | 372.7 | 1NDN.TN | 2010 |
Nguyễn Danh Ninh | Toán nâng cao lớp 1: Sách tham khảo cho giáo viên và phụ huynh học sinh | 372.7 | 1NDN.TN | 2010 |